--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Alexander the Liberator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gia tộc
:
Family
+
nõn nà
:
White and silkly, velvety and white
+
spew
:
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
+
endorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
debarkment
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ